--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cát táng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cát táng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát táng
+
(cũ) Final inhumation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát táng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cát táng"
:
cát táng
cát tường
cạt tông
cất tiếng
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
cát táng
:
(cũ) Final inhumation
+
manh nha
:
germ; sprout
+
rắn chắc
:
hard and solid, firm
+
tắm nắng
:
to take a sunbath, to sunbathe
+
bình tâm
:
Calm, cool-headedtrước khó khăn vẫn bình tâmto remain calm in front of difficultieshãy bình tâm suy xét lại hành động của mìnhto reexamine one's action with a cool head